Đọc nhanh: 文山 (văn sơn). Ý nghĩa là: Hạt Wenshan ở Wenshan Zhuang và quận tự trị Miao 文山壯族苗族自治州 | 文山壮族苗族自治州 , Vân Nam, Quận Wenshan của thành phố Đài Bắc 臺北市 | 台北市 , Đài Loan.
✪ 1. Hạt Wenshan ở Wenshan Zhuang và quận tự trị Miao 文山壯族苗族自治州 | 文山壮族苗族自治州 , Vân Nam
Wenshan county in Wenshan Zhuang and Miao autonomous prefecture 文山壯族苗族自治州|文山壮族苗族自治州 [WénshānZhuàngzúMiáozúzìzhìzhōu], Yunnan
✪ 2. Quận Wenshan của thành phố Đài Bắc 臺北市 | 台北市 , Đài Loan
Wenshan district of Taipei City 臺北市|台北市 [Táiběishì], Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 文山
- 书桌上 的 文件 堆积如山
- Tài liệu chất đống như núi trên bàn học.
- 龙山文化
- văn hoá Long Sơn
- 一支 文化 队伍
- Một đội ngũ văn hóa.
- 黄河流域 物产丰富 , 山河 壮丽 , 是 中国 古代 文化 的 发祥地
- Vùng Hoàng Hà sản vật phong phú, núi sông tươi đẹp, là cái nôi của nền văn hoá cổ đại Trung Quốc.
- 天安门 迤西 是 中山公园 , 迤东 是 劳动人民文化宫
- phía tây Thiên An Môn là công viên Trung Sơn, phía đông là Cung văn hoá nhân dân lao động.
- 这篇文 章 开门见山 , 一 落笔 就 点明 了 主题
- bài văn này đi thẳng vào vấn đề, mới đặt bút là đã nêu rõ chủ đề.
- 《 红楼梦 》 是 中国 文学 的 经典之作
- "Hồng Lâu Mộng" là tác phẩm kinh điển của văn học Trung Quốc.
- 一天 我会 去 那座 山
- Một ngày nào đó tôi sẽ đến ngọn núi đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
山›
文›