文安 wén'ān
volume volume

Từ hán việt: 【văn an】

Đọc nhanh: 文安 (văn an). Ý nghĩa là: Quận Ôn An ở Langfang 廊坊 , Hà Bắc.

Ý Nghĩa của "文安" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Quận Ôn An ở Langfang 廊坊 , Hà Bắc

Wen'an county in Langfang 廊坊 [Lángfáng], Hebei

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 文安

  • volume volume

    - 安吉拉 ānjílā · 科特 kētè 玛西 mǎxī · 欧文斯 ōuwénsī

    - Angela Proctor và Marcy Owens.

  • volume volume

    - yào 适当 shìdàng 安置 ānzhì 各类 gèlèi 文件 wénjiàn

    - Cần sắp xếp các loại văn kiện thích hợp.

  • volume volume

    - shì 论坛报 lùntánbào de 安妮 ānnī · 史蒂文斯 shǐdìwénsī

    - Đó là Anne Stevens từ Tribune.

  • volume volume

    - de 名字 míngzi shì 罗伯特 luóbótè · 安德鲁 āndélǔ · 史蒂文斯 shǐdìwénsī

    - Tên bạn là Robert Andrew Stevens?

  • volume volume

    - 天安门 tiānānmén 迤西 yíxī shì 中山公园 zhōngshāngōngyuán 迤东 yídōng shì 劳动人民文化宫 láodòngrénmínwénhuàgōng

    - phía tây Thiên An Môn là công viên Trung Sơn, phía đông là Cung văn hoá nhân dân lao động.

  • volume volume

    - shì 玛丽 mǎlì 安娜 ānnà yào 继承 jìchéng 属于 shǔyú 自己 zìjǐ de 文化遗产 wénhuàyíchǎn

    - Đây là câu chuyện về Mariana nắm lấy di sản văn hóa của cô ấy.

  • volume volume

    - 一个 yígè 印第安 yìndìān 赌场 dǔchǎng

    - Một sòng bạc ở Ấn Độ là

  • - qǐng jiāng 文件 wénjiàn 寄挂号信 jìguàhàoxìn 确保安全 quèbǎoānquán 送达 sòngdá

    - Vui lòng gửi tài liệu bằng thư bảo đảm để đảm bảo gửi đến an toàn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+3 nét)
    • Pinyin: ān
    • Âm hán việt: An , Yên
    • Nét bút:丶丶フフノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JV (十女)
    • Bảng mã:U+5B89
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Văn 文 (+0 nét)
    • Pinyin: Wén , Wèn
    • Âm hán việt: Văn , Vấn
    • Nét bút:丶一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+6587
    • Tần suất sử dụng:Rất cao