Đọc nhanh: 文化沉浸 (văn hoá trầm tẩm). Ý nghĩa là: ngâm văn hóa.
文化沉浸 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngâm văn hóa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 文化沉浸
- 一支 文化 队伍
- Một đội ngũ văn hóa.
- 世界 各国 文化 丰富多彩
- Văn hóa các nước trên thế giới rất phong phú và đa dạng.
- 中国 有 悠久 的 文化
- Trung Quốc có nền văn hóa lâu đời.
- 中国 的 文化 很 丰富
- Văn hóa Trung Quốc rất phong phú.
- 亚非拉 地区 有着 独特 文化
- Khu vực châu Á, châu Phi, châu Mỹ Latinh có văn hóa độc đáo.
- 东西方 的 文化 有所不同
- Văn hóa Đông -Tây có sự khác biệt.
- 东西方 文化 在 这个 国家 融合
- Văn hóa Đông Tây hòa quyện ở đất nước này.
- 中国 的 饮食文化 非常 丰富 多样
- Văn hóa ẩm thực Trung Quốc vô cùng phong phú và đa dạng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
化›
文›
沉›
浸›