Đọc nhanh: 敷裹 (phu khoả). Ý nghĩa là: quần áo y tế.
敷裹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quần áo y tế
medical dressing
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 敷裹
- 他 用布 包裹 得 严严实实 的
- Anh ấy dùng vải bọc lại rất kín.
- 他 详细 地 敷陈 了 计划
- Anh ấy đã trình bày chi tiết kế hoạch.
- 他 把 药 敷 在 手臂 上
- Anh ấy đắp thuốc lên cánh tay.
- 你 要 把 这些 瓷器 包裹 好
- Bạn phải bọc kỹ những đồ sứ này.
- 他 觉得 有些 入不敷出
- Anh ta cảm thấy có chút không đủ chi tiêu.
- 你 最好 给 电线 裹 上 绝缘胶布
- Bạn nên bọc băng cách điện vào dây điện.
- 他 里外 都 冰 敷上 了
- Anh ấy băng từ trong ra ngoài.
- 铁路 公司 正在 敷设 新 的 轨道
- Công ty đường sắt đang lắp đặt đường ray mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
敷›
裹›