Đọc nhanh: 整除数 (chỉnh trừ số). Ý nghĩa là: ước số chính xác, hệ số.
整除数 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ước số chính xác
exact divisor
✪ 2. hệ số
factor
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 整除数
- 这个 系统 能 整合 数据
- Hệ thống này có thể hợp nhất dữ liệu.
- 4 、 6 、 12 都 是 2 的 倍数
- 4, 6 và 12 đều là bội số của 2.
- 36 名 考生 中有 半数 及格
- Một nửa trong số 36 thí sinh đã thông qua.
- 整数 四 则
- phép tính số chẵn.
- 9 除以 4 余数 为 5
- Số dư của 9 chia cho 4 được 5.
- 零钱 刚数 清整 钱 不见 了
- Tiền lẻ vừa đếm xong tiền chẵn đã không thấy rồi
- 矩 , 动差 任意 变量 的 正整数 功效 的 期望值 。 第一个 矩是 分配 的 平均数
- 矩, độ lệch chuyển động của giá trị kỳ vọng của biến số nguyên dương bất kỳ. Chữ số đầu tiên của mũ là giá trị trung bình được phân phối.
- 3 的 倒数 是 1 3
- Số nghịch đảo của 3 là 1/3.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
数›
整›
除›