Đọc nhanh: 数码通 (số mã thông). Ý nghĩa là: SmarTone-Vodafone (công ty Hồng Kông và Ma Cao).
数码通 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. SmarTone-Vodafone (công ty Hồng Kông và Ma Cao)
SmarTone-Vodafone (Hong Kong and Macau company)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 数码通
- 请 数码 这些 数据
- Vui lòng số hóa những dữ liệu này.
- 我 忘 了 那个 数码
- Tôi quên mất chữ số đó.
- 信件 盖 着 邮戳 码数
- Thùng được đánh dấu mã số bưu chính.
- 他 的 收入 数码 很 高
- Số lượng thu nhập của anh ấy rất cao.
- 我们 要 数码 这些 文件
- Chúng ta cần số hóa các tài liệu này.
- 如何 控制 与 评价 数码 打样 的 色彩 再现
- Làm sao kiểm soát và đánh giá khả năng tái tạo màu của bản vẽ kĩ thuật.
- 一种 用于 按照 严格 的 过程 规则 实现 的 数学 和 逻辑运算 的 通用 术语
- Một thuật ngữ chung được sử dụng để thực hiện phép toán toán học và logic theo quy tắc quy trình nghiêm ngặt.
- 我 对 数学 一窍不通
- Tôi hoàn toàn không hiểu gì về toán học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
数›
码›
通›