Đọc nhanh: 数理逻辑 (số lí la tập). Ý nghĩa là: logic toán học, logic biểu tượng.
数理逻辑 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. logic toán học
mathematical logic
✪ 2. logic biểu tượng
symbolic logic
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 数理逻辑
- 不合逻辑 的 推论 , 谬论 错误 的 或 不合逻辑 的 观点 或 结论
- Các luận điểm hoặc kết luận không hợp lý hoặc sai lầm hoặc không có logic.
- 矛盾 命题 需要 逻辑推理
- Mệnh đề đối lập cần suy luận logic.
- 归纳 是 一种 重要 的 逻辑 方法
- Quy nạp là một phương pháp logic quan trọng.
- 不 严格 地说 , 一种 数学 或 逻辑 运算符
- Nói một cách không chính xác, đây là một toán tử toán học hoặc logic.
- 一种 用于 按照 严格 的 过程 规则 实现 的 数学 和 逻辑运算 的 通用 术语
- Một thuật ngữ chung được sử dụng để thực hiện phép toán toán học và logic theo quy tắc quy trình nghiêm ngặt.
- 她 擅长 数学 和 物理
- Cô ấy giỏi toán học và vật lý.
- 处理 数据 时要 谨慎
- Xử lý dữ liệu cần phải cẩn thận.
- 学习 数学 有助于 提高 逻辑思维 能力
- Học toán giúp nâng cao khả năng tư duy logic.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
数›
理›
辑›
逻›