部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【thú】
Đọc nhanh: 腧 (thú). Ý nghĩa là: huyệt; đường huyệt. Ví dụ : - 肺腧。 huyệt phổi.. - 胃腧。 huyệt dạ dày.
腧 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. huyệt; đường huyệt
腧穴
- 肺 fèi 腧 shù
- huyệt phổi.
- 胃 wèi 腧 shù
- huyệt dạ dày.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腧
腧›
Tập viết