shù
volume volume

Từ hán việt: 【thú】

Đọc nhanh: (thú). Ý nghĩa là: huyệt; đường huyệt. Ví dụ : - 肺腧。 huyệt phổi.. - 胃腧。 huyệt dạ dày.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. huyệt; đường huyệt

腧穴

Ví dụ:
  • volume volume

    - fèi shù

    - huyệt phổi.

  • volume volume

    - wèi shù

    - huyệt dạ dày.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - wèi shù

    - huyệt dạ dày.

  • volume volume

    - fèi shù

    - huyệt phổi.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+9 nét)
    • Pinyin: Shù
    • Âm hán việt: Thú
    • Nét bút:ノフ一一ノ丶一丨フ一一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BOMN (月人一弓)
    • Bảng mã:U+8167
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp