数月 shù yuè
volume volume

Từ hán việt: 【số nguyệt】

Đọc nhanh: 数月 (số nguyệt). Ý nghĩa là: vài tháng. Ví dụ : - 我们这数月来的计划 Lịch trình của chúng tôi trong vài tháng nay.

Ý Nghĩa của "数月" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

数月 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vài tháng

several months

Ví dụ:
  • volume volume

    - 我们 wǒmen zhè 数月 shùyuè lái de 计划 jìhuà

    - Lịch trình của chúng tôi trong vài tháng nay.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 数月

  • volume volume

    - 用电 yòngdiàn 度数 dùshù 逐月 zhúyuè 增加 zēngjiā

    - số ghi điện dùng càng ngày càng tăng.

  • volume volume

    - 阳历 yánglì 月份 yuèfèn 天数 tiānshù 有别 yǒubié

    - Số ngày trong tháng theo lịch dương có khác biệt.

  • volume volume

    - 每月 měiyuè 贴补 tiēbǔ 弟弟 dìdì 数十 shùshí yuán qián

    - mỗi tháng anh trai trợ cấp cho em trai mấy mươi đồng.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen zhè 数月 shùyuè lái de 计划 jìhuà

    - Lịch trình của chúng tôi trong vài tháng nay.

  • volume volume

    - 这个 zhègè yuè 图书馆 túshūguǎn de zǒng 次数 cìshù shì 五次 wǔcì

    - Tổng số lần tôi đã đến thư viện trong tháng này là năm lần.

  • volume volume

    - kàn 一款 yīkuǎn 简单 jiǎndān 填字游戏 tiánzìyóuxì 如何 rúhé 月入数万 yuèrùshùwàn yuán

    - Hãy xem cách một trò chơi ô chữ đơn giản có thể kiếm được hàng chục nghìn đô la một tháng.

  • volume volume

    - 4 de 倒数 dàoshǔ shì 1 4

    - Số nghịch đảo của 4 là 1/4.

  • volume volume

    - jīng 数月 shùyuè 钻探 zuāntàn zài 沿海 yánhǎi 找到 zhǎodào le 石油 shíyóu

    - Sau một thời gian nghiên cứu kéo dài và khai thác khoan, chúng tôi đã tìm thấy dầu mỏ ven biển.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+9 nét)
    • Pinyin: Cù , Shǔ , Shù , Shuò
    • Âm hán việt: Sác , Số , Sổ , Xúc
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶フノ一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FVOK (火女人大)
    • Bảng mã:U+6570
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+0 nét)
    • Pinyin: Yuè
    • Âm hán việt: Nguyệt
    • Nét bút:ノフ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:B (月)
    • Bảng mã:U+6708
    • Tần suất sử dụng:Rất cao