Đọc nhanh: 数百 (số bá). Ý nghĩa là: vài trăm.
数百 khi là Số từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vài trăm
several hundred
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 数百
- 与会 人员 总数 不足 一百
- tổng số người dự họp không đến 100 người.
- 这次 会议 有 数百人 参加
- Cuộc họp lần này có khoảng trăm người tham gia.
- 这个 皇朝 统治 了 数百年
- Triều đại này đã cai trị hàng trăm năm.
- 这个 村庄 的 居民 数以百计
- Số dân làng này lên đến hàng trăm.
- 这个 地区 的 河流 绵亘 数百里
- Sông ngòi của khu vực này kéo dài hàng trăm dặm.
- 我们 收到 了 数以百计 的 申请
- Chúng tôi đã nhận được hàng trăm đơn đăng ký.
- 为什么 数百万 中国 剩男 找 不到 老婆 ?
- Vì sao hàng triệu “trai ế” Trung Quốc không tìm được vợ?
- 数百只 小艇 随同 这艘 班轮 驶入 港湾
- Hàng trăm chiếc thuyền nhỏ đi cùng chiếc thuyền lớn vào cảng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
数›
百›