Đọc nhanh: 数据流传输 (số cứ lưu truyền thâu). Ý nghĩa là: Truyền phát dữ liệu.
数据流传输 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Truyền phát dữ liệu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 数据流传输
- 与 国家 数据库 中 的 一个 瑞安 · 韦伯 匹配
- Trận đấu trở lại từ Cơ sở dữ liệu quốc gia với Ryan Webb.
- 财务报告 中 包含 了 流水 数据
- Báo cáo tài chính bao gồm dữ liệu dòng tiền.
- 数据 通过 这个 通道 传输
- Dữ liệu được truyền qua kênh này.
- 他 认真 核实 数据
- Anh ấy chăm chỉ kiểm tra số liệu.
- 他 占有 了 所有 的 市场 数据
- Anh ấy nắm tất cả dữ liệu thị trường.
- 高速 增长 的 数据 流量 是否 会 压垮 无线网络
- Liệu tốc độ tăng trưởng nhanh chóng của dữ liệu di động có lấn át mạng không dây?
- 他 验证 了 所有 的 数据
- Anh ấy đã xác thực tất cả dữ liệu.
- 你 把 这些 数据 统算 一下
- Bạn tính toán tổng những dữ liệu này một chút.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
传›
据›
数›
流›
输›