Đọc nhanh: 数字穿孔机 (số tự xuyên khổng cơ). Ý nghĩa là: dụng cụ đục số.
数字穿孔机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dụng cụ đục số
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 数字穿孔机
- 他 写下 了 一列 数字
- Anh ấy viết xuống một dãy số.
- 你 可以 穿 丁字裤 吗 ?
- Bạn sẽ mặc một chiếc quần lót?
- 你 做 的 本 年度预算 数字 十分 准确
- Số liệu ngân sách bạn đã làm cho năm nay rất chính xác.
- 办公室 里 有 几台 打字机
- Trong văn phòng có mấy chiếc máy đánh chữ.
- 不要 盲目 追求 数字
- không nên mù quáng chạy theo số lượng.
- 上面 还有 价签 价签 上 的 数字 高得 惊人
- Bên trên còn có ghi giá niêm yết, con số trên giá cao một cách lạnh người.
- 我们 正在 使用 的 计算机 大多数 是 数字 计算机
- Hầu hết các máy tính mà chúng ta đang sử dụng là máy tính số.
- I 型 车底 机 主要 技术参数
- Các thông số kỹ thuật chính của máy đáy ô tô loại I
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
孔›
字›
数›
机›
穿›