Đọc nhanh: 剥牡蛎器 (bác mẫu lệ khí). Ý nghĩa là: dụng cụ để tách; mở con sò; con hàu.
剥牡蛎器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dụng cụ để tách; mở con sò; con hàu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 剥牡蛎器
- 我 希望 有人 今晚 会带 你们 去 吃 洛克菲勒 牡蛎
- Tôi hy vọng ai đó sẽ đưa bạn đi chơi hàu Rockefeller tối nay.
- 中提琴 是 一种 弦乐器
- Trống câu này sang "Trung địch cầm là một loại nhạc cụ dây."
- 互联网 浏览器
- Trình duyệt Internet.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 蛎黄 ( 牡蛎 的 肉 )
- thịt hàu.
- 今天上午 , 张 先生 对 飞行器 大发 高论 , 说 得 烦死人
- Sáng nay, ông Zhang đã nói lớn về chiếc máy bay, điều đó gây khó chịu.
- 人 体内 的 器官 很 复杂
- Các bộ phận trong cơ thể rất phức tạp.
- 今年 厂里 要 添 不少 机器 , 用项 自然 要 增加 一些
- năm nay trong xưởng sản xuất phải mua thêm một ít nông cụ, chi phí đương nhiên phải tăng thêm một chút.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剥›
器›
牡›
蛎›