Đọc nhanh: 削蹄刀 (tước đề đao). Ý nghĩa là: dụng cụ bằng sắt để cắt; xén; đẽo; gọt (công cụ cầm tay).
削蹄刀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dụng cụ bằng sắt để cắt; xén; đẽo; gọt (công cụ cầm tay)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 削蹄刀
- 她 用 刀削 梨
- Cô ấy dùng dao để gọt lê.
- 他 手握 朴刀 准备 战
- Anh ấy cầm phác đao chuẩn bị chiến đấu.
- 亮 锃 锃 的 铡刀
- dao sắt sáng loáng.
- 马蹄 子 踏 在 泥 地上
- Móng ngựa dẫm lên bùn đất.
- 画家 喜欢 用刀 削铅笔
- Họa sĩ thích dùng dao gọt bút chì.
- 他 主张 削减 军费开支
- Anh ấy ủng hộ việc cắt giảm chi phí quân sự.
- 他们 的 生活 被 剥削
- Cuộc sống của họ bị bóc lột.
- 他 引刀 直指 敌人
- Anh ta rút dao chỉ thẳng vào kẻ địch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺈›
刀›
削›
蹄›