Đọc nhanh: 数字合作 (số tự hợp tá). Ý nghĩa là: Hợp tác kĩ thuật số.
数字合作 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hợp tác kĩ thuật số
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 数字合作
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 一份 合适 的 工作
- Một công việc phù hợp.
- 不要 盲目 追求 数字
- không nên mù quáng chạy theo số lượng.
- 书上 有 作者 的 亲笔 题字
- trong sách có chữ lưu niệm tự tay tác giả viết.
- 上面 还有 价签 价签 上 的 数字 高得 惊人
- Bên trên còn có ghi giá niêm yết, con số trên giá cao một cách lạnh người.
- 为了 保护 我们 的 知识产权 我们 要 谨慎 选择 合作伙伴
- Để bảo vệ tài sản trí tuệ của mình, chúng tôi lựa chọn đối tác hợp tác một cách cẩn thận.
- 注册资金 指 集体所有 ( 股份合作 企业 的 股东 实际 缴付 的 出资 数额
- Vốn điều lệ là số vốn thực góp của các cổ đông sở hữu chung (hợp tác xã cổ phần)
- 他们 合作 很 紧密
- Họ hợp tác rất chặt chẽ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
作›
合›
字›
数›