敬颂 jìng sòng
volume volume

Từ hán việt: 【kính tụng】

Đọc nhanh: 敬颂 (kính tụng). Ý nghĩa là: kính tụng.

Ý Nghĩa của "敬颂" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

敬颂 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. kính tụng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 敬颂

  • volume volume

    - xiàng 老师 lǎoshī 顿首 dùnshǒu 致敬 zhìjìng

    - Anh ấy cúi đầu chào giáo viên.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 教堂 jiàotáng 敬拜 jìngbài zhǔ

    - Họ thờ phụng Chúa trong nhà thờ.

  • volume volume

    - duì 敬而远之 jìngéryuǎnzhī

    - Anh ấy kính trọng nhưng giữ khoảng cách với cô ấy.

  • volume volume

    - xiàng 客人 kèrén 敬酬 jìngchóu jiǔ

    - Anh ấy kính rượu khách.

  • volume volume

    - duì 长辈 zhǎngbèi 一直 yìzhí 非常 fēicháng 敬重 jìngzhòng

    - Anh ấy luôn rất kính trọng bậc bề trên.

  • volume volume

    - 学问 xuéwèn 博大精深 bódàjīngshēn 颇为 pǒwèi 大家 dàjiā suǒ 敬佩 jìngpèi

    - Kiến thức của ông ấy rất sâu rộng , được mọi người ngưỡng mộ.

  • volume volume

    - xìng sòng

    - Anh ấy họ Tụng.

  • volume volume

    - 黄帝 huángdì de 形象 xíngxiàng bèi 广泛 guǎngfàn 传颂 chuánsòng

    - Hình ảnh của Hoàng đế được truyền tụng rộng rãi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+8 nét)
    • Pinyin: Jìng
    • Âm hán việt: Kính
    • Nét bút:一丨丨ノフ丨フ一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TROK (廿口人大)
    • Bảng mã:U+656C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+4 nét)
    • Pinyin: Róng , Sòng
    • Âm hán việt: Tụng
    • Nét bút:ノ丶フ丶一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CIMBO (金戈一月人)
    • Bảng mã:U+9882
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa