Đọc nhanh: 敬称 (kính xưng). Ý nghĩa là: kính ngữ, điều khoản tôn trọng.
✪ 1. kính ngữ
honorific
✪ 2. điều khoản tôn trọng
term of respect
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 敬称
- 乌鳢 通称 黑鱼
- cá chuối thường gọi là cá quả.
- 不佞 ( 旧时 谦称 )
- kẻ bất tài (tự xưng một cách khiêm tốn).
- 中轴线 是 对称 的 关键
- Trục trung tâm là chìa khóa của sự đối xứng.
- 黄山 的 景色 堪称 仙境
- Cảnh núi Hoàng Sơn có thể gọi là tiên cảnh.
- 举手 致敬
- giơ tay chào.
- 主人 敬酒 酬宾
- Chủ nhân kính rượu khách.
- 中国 的 万里长城 被 称为 世界 奇迹
- Vạn Lý Trường Thành của Trung Quốc được mệnh danh là kỳ quan của thế giới.
- 他 称觞 向 朋友 敬酒
- Anh ấy nâng chén rượu mời bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
敬›
称›