Đọc nhanh: 敦督 (đôn đốc). Ý nghĩa là: hữu nghị; thân thiện; hoà thuận; hoà hợp。使親善和睦。 敦睦邦交 làm cho mối quan hệ láng giềng hoà hợp.
敦督 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hữu nghị; thân thiện; hoà thuận; hoà hợp。使親善和睦。 敦睦邦交 làm cho mối quan hệ láng giềng hoà hợp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 敦督
- 你 知道 他 曾 在 伦敦 表演 哈姆雷特 吗
- Bạn có biết anh ấy đã làm Hamlet ở London?
- 伦敦 是 英国 的 首都
- London là thủ đô của nước Anh.
- 伦敦 和 北京 有 8 小时 的 时差
- London và Bắc Kinh chênh nhau 8 giờ.
- 你 知道 伦敦 交响乐团 的 演奏会 行程 吗 ?
- Bạn có biết lịch biểu diễn của Dàn nhạc Giao hưởng London không?
- 他 负责 监督 工地 的 安全
- Anh ấy phụ trách giám sát an toàn công trường.
- 你 还是 一个 基督徒 吗
- Bạn vẫn là một Cơ đốc nhân?
- 伦敦 运输 公司 在 交通 高峰 时 间 增开 加班 列车
- Công ty vận chuyển Londontăng cường hoạt động tàu làm việc ngoài giờ trong thời gian cao điểm giao thông.
- 零售 经理 负责 监督 零售店 的 运营 和 销售 业绩
- Quản lý bán lẻ chịu trách nhiệm giám sát hoạt động của cửa hàng bán lẻ và hiệu suất bán hàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
敦›
督›