Đọc nhanh: 散弹 (tán đạn). Ý nghĩa là: (súng) bắn, bắn ống.
散弹 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (súng) bắn
(gun) shot
✪ 2. bắn ống
canister shot
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 散弹
- 为 流弹 所 伤
- bị trúng đạn lạc mà bị thương; bị thương vì đạn lạc.
- 九成 的 女性 荷尔蒙 散发 自 头部
- 90% pheromone của phụ nữ thoát ra khỏi đầu.
- 把 那 把 散弹枪 给 我
- Tôi cần khẩu súng ngắn đó.
- 不见不散
- không gặp không về
- 脖子 上 有 一处 散弹枪 伤
- Bị cô lập súng ngắn vết thương ở cổ.
- 中 流弹 牺牲
- trúng đạn lạc mà hy sinh.
- 乒乓球 反弹 很快
- Bóng bàn bật lại rất nhanh.
- 麻雀 听到 枪声 惊慌 地 飞散 了
- chim sẻ nghe tiếng súng hoảng loạn bay tản ra.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
弹›
散›