Đọc nhanh: 散市 (tán thị). Ý nghĩa là: Buổi chợ tan..
散市 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Buổi chợ tan.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 散市
- 黑市 交易
- giao dịch chợ đen
- 不见不散
- không gặp không về
- 不见不散
- chưa gặp mặt chưa ra về
- 下月初 , 鲜桃 即可 登市
- đầu tháng sau, đào tươi sẽ được bày bán ngoài chợ.
- 东边 的 城市 非常 繁华
- Thành phố ở phía đông rất náo nhiệt.
- 我 喜欢 在 城市 里 散步
- Tôi thích đi dạo trong thành phố.
- 世界闻名 的 筑 地 鱼市
- Chợ Tsukiji nổi tiếng thế giới.
- 我们 在 市场 上 走散 了
- Chúng tôi đã bị lạc trong chợ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
市›
散›