Đọc nhanh: 散学 (tán học). Ý nghĩa là: cuối kì học.
散学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cuối kì học
end of school
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 散学
- 一切都是 观摩 和 学习
- Tất cả đều là quan sát và học tập.
- 一团 浓烟 在 空中 飞散 着 , 由 黑色 渐渐 变成 灰白
- cụm khói dày đặc bay trong không trung, từ màu đen dần dần chuyển sang màu xám.
- 学生 们 迅速 解散
- Học sinh nhanh chóng giải tán.
- 同学们 约定 周日 在 文化 活动中心 会合 , 一言为定 , 不见不散
- Các sinh viên đã đồng ý gặp nhau tại Trung tâm Hoạt động Văn hóa vào Chủ nhật.
- 谚 教学相长
- 【Tục ngữ】Giảng dạy và học hỏi là hai hoạt động song song.
- 一学 就 会
- hễ học là biết ngay; vừa học thì hiểu ngay.
- 一 学期 又 要 结束 了
- Một học kì lại sắp kết thúc rồi.
- 学校 决定 解散 这个 社团
- Trường học quyết định bãi bỏ câu lạc bộ này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
学›
散›