Đọc nhanh: 敢达 (cảm đạt). Ý nghĩa là: Gundam, nhượng quyền thương mại hoạt hình Nhật Bản.
敢达 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Gundam, nhượng quyền thương mại hoạt hình Nhật Bản
Gundam, Japanese animation franchise
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 敢达
- 不敢告劳
- không dám kêu khổ
- 下情 得 以上 达
- tình hình bên dưới (tâm tình quần chúng) phải được phản ánh lên cấp trên.
- 不敢 问 难
- không dám hỏi han
- 不敢 妄自 置喙
- không thể tự tiện xen vào.
- 不敢 动 问 , 您 是从 北京 来 的 吗
- xin hỏi, ông ở Bắc Kinh đến phải không?
- 黄河 长达 5464 公里
- Sông Hoàng Hà dài 5464 km.
- 她 敢于 表达 自己 的 意见
- Cô ấy dám bày tỏ ý kiến của mình.
- 不敢相信 , 你 走 到 这 一步
- Không thể tin nổi là bạn lại đi đến nông nỗi này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
敢›
达›