Đọc nhanh: 散客 (tản khách). Ý nghĩa là: FIT (khách du lịch độc lập tự do), khách du lịch cá nhân (trái ngược với đi du lịch với một nhóm).
散客 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. FIT (khách du lịch độc lập tự do)
FIT (free independent traveler)
✪ 2. khách du lịch cá nhân (trái ngược với đi du lịch với một nhóm)
individual traveler (as opposed to traveling with a group)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 散客
- 黑客 正在 黑 那台 电脑
- Hacker đang xâm nhập vào chiếc máy tính đó.
- 不见不散
- không gặp không về
- 不见不散
- chưa gặp mặt chưa ra về
- 一进 大门 , 左手 三间 倒座 儿 是 客厅
- Vừa bước vào cổng, phòng đối diện với ba gian nhà bên tay trái là phòng khách.
- 世界各地 的 游客 云集 此地
- Du khách từ khắp nơi trên thế giới đổ về đây.
- 不 客气 , 你 能 来 我 很 高兴
- Đừng khách sáo, tôi rất vui vì bạn đã đến.
- 不能 把 客观原因 与 主观原因 平列 起来 分析
- không thể phân tích ngang hàng giữa nguyên nhân khách quan và nguyên nhân chủ quan.
- 下周 我会 去 见 客户
- Tuần tới tôi sẽ gặp khách hàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
客›
散›