Đọc nhanh: 教鞭 (giáo tiên). Ý nghĩa là: thước dạy học; thước bản; thước trỏ (chỉ bảng đen, bản đồ).
教鞭 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thước dạy học; thước bản; thước trỏ (chỉ bảng đen, bản đồ)
教师讲课时指示板书、图片用的棍儿
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 教鞭
- 鲍勃 · 马利 在 斯塔 法教日 喷得 还 狠
- Bob Marley trong một kỳ nghỉ rasta.
- 不服 管教
- không tuân thủ quản giáo
- 不吝赐教
- không tiếc công dạy bảo.
- 教鞭 挂 在 墙上
- Thước dạy học treo trên tường.
- 不要 肆无忌惮 地 大声 喧哗 这里 是 教室
- Đừng có ồn ào không biết kiêng nể gì, đây là lớp học mà.
- 不同 语境 的 教训 啊
- Đó là một bài học về ngữ cảnh.
- 不 懂 的 事要 向 别人 求教
- những chuyện không biết phải nhờ người khác chỉ bảo.
- 下 学 期开 哪 几门 课 , 教研室 正在 研究
- học kỳ sau dạy môn nào thì phòng giáo vụ đang nghiên cứu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
教›
鞭›