教谕 jiào yù
volume volume

Từ hán việt: 【giáo dụ】

Đọc nhanh: 教谕 (giáo dụ). Ý nghĩa là: dạy bảo khuyên răn, chỉ dụ; mệnh lệnh (tôn giáo), nhân viên huấn luyện (quân sự).

Ý Nghĩa của "教谕" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

教谕 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. dạy bảo khuyên răn

教导训戒

✪ 2. chỉ dụ; mệnh lệnh (tôn giáo)

宗教上的命令、指示

✪ 3. nhân viên huấn luyện (quân sự)

官名、元、明、清县学的教官,主管文庙祭祀,教诲生员

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 教谕

  • volume volume

    - 鲍勃 bàobó · 马利 mǎlì zài 斯塔 sītǎ 法教日 fǎjiàorì 喷得 pēndé hái hěn

    - Bob Marley trong một kỳ nghỉ rasta.

  • volume volume

    - 不服 bùfú 管教 guǎnjiào

    - không tuân thủ quản giáo

  • volume volume

    - 不吝赐教 bùlìncìjiào

    - không tiếc công dạy bảo.

  • volume volume

    - 不要 búyào 肆无忌惮 sìwújìdàn 大声 dàshēng 喧哗 xuānhuá 这里 zhèlǐ shì 教室 jiàoshì

    - Đừng có ồn ào không biết kiêng nể gì, đây là lớp học mà.

  • volume volume

    - 不会 búhuì shì 教区 jiàoqū de rén gàn de

    - Không ai từ giáo xứ này ăn cắp cuốn kinh thánh đó.

  • volume volume

    - 不同 bùtóng 语境 yǔjìng de 教训 jiàoxun a

    - Đó là một bài học về ngữ cảnh.

  • volume volume

    - dǒng de 事要 shìyào xiàng 别人 biérén 求教 qiújiào

    - những chuyện không biết phải nhờ người khác chỉ bảo.

  • volume volume

    - 上谕 shàngyù ( 旧时 jiùshí chēng 皇帝 huángdì de 命令 mìnglìng )

    - mệnh lệnh của vua

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+7 nét)
    • Pinyin: Jiāo , Jiào
    • Âm hán việt: Giao , Giáo
    • Nét bút:一丨一ノフ丨一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JDOK (十木人大)
    • Bảng mã:U+6559
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Dụ
    • Nét bút:丶フノ丶一丨フ一一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVOMN (戈女人一弓)
    • Bảng mã:U+8C15
    • Tần suất sử dụng:Cao