Đọc nhanh: 教范 (giáo phạm). Ý nghĩa là: tài liệu giảng dạy cơ bản; giáo án (huấn luyện quân sự).
教范 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tài liệu giảng dạy cơ bản; giáo án (huấn luyện quân sự)
军事上在技术指导方面的基本教材,如投弹教范等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 教范
- 鲍勃 · 马利 在 斯塔 法教日 喷得 还 狠
- Bob Marley trong một kỳ nghỉ rasta.
- 不服 管教
- không tuân thủ quản giáo
- 不吝赐教
- không tiếc công dạy bảo.
- 他 选择 读 师范 成为 教师
- Anh ấy chọn học sư phạm để trở thành giáo viên.
- 我 打算 报考 师范大学 , 将来 当 一名 教师
- Tớ dự định đăng ký trường Đại học sư phạm, sau này sẽ làm cô giáo
- 不行 , 我要 控制 好 自己 , 坐怀不乱 方显 大将 风范 !
- Không, tôi phải kiểm soát tốt bản thân và thể hiện phong thái tướng mạo của mình mà không hỗn loạn!
- 不同 语境 的 教训 啊
- Đó là một bài học về ngữ cảnh.
- 下 学 期开 哪 几门 课 , 教研室 正在 研究
- học kỳ sau dạy môn nào thì phòng giáo vụ đang nghiên cứu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
教›
范›