Đọc nhanh: 教科书 (giáo khoa thư). Ý nghĩa là: sách giáo khoa; giáo khoa thư. Ví dụ : - 这 本教科书共有二十五课。 Cuốn sách giáo khoa này có tất cả hai mươi lăm bài。. - 编写教科书。 soạn sách giáo khoa
教科书 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sách giáo khoa; giáo khoa thư
专门编写的为学生上课和复习用的书
- 这 本 教科书 共有 二十五 课
- Cuốn sách giáo khoa này có tất cả hai mươi lăm bài。
- 编写 教科书
- soạn sách giáo khoa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 教科书
- 一部 好 的 百科全书 是 知识 宝库
- Một cuốn bách khoa toàn thư tốt là kho tàng tri thức.
- 编写 教科书
- soạn sách giáo khoa
- 我 忘 了 带 教科书
- Tôi quên mang sách giáo khoa.
- 这本 教科书 共有 二十五 课
- Có 25 bài học trong cuốn sách này.
- 这 本 教科书 共有 二十五 课
- Cuốn sách giáo khoa này có tất cả hai mươi lăm bài。
- 专修科 ( 大学 中 附设 的 实施 短期 专业 教育 的 班级 )
- khoa chuyên tu
- 他 在 小学 里 教书
- anh ấy dạy ở trường tiểu học.
- 她 用 欺骗 手法 取得 了 理科 教员 的 职位 , 她 谎称 曾 在 大学 读过 书
- Cô ấy đã sử dụng các phương pháp lừa dối để đạt được vị trí giáo viên môn Khoa học, cô ấy nói dối rằng đã từng học đại học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
书›
教›
科›