Đọc nhanh: 教父学 (giáo phụ học). Ý nghĩa là: giáo phụ học.
教父学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giáo phụ học
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 教父学
- 专修科 ( 大学 中 附设 的 实施 短期 专业 教育 的 班级 )
- khoa chuyên tu
- 他 在 教学 数学课程
- Anh ấy đang dạy khóa toán học.
- 谚 教学相长
- 【Tục ngữ】Giảng dạy và học hỏi là hai hoạt động song song.
- 为了 他 上学 父母 省吃俭用
- Cho anh đi học, bố mẹ anh tiết kiệm.
- 两个 学校 使用 同样 的 教材
- Hai trường học sử dụng tài liệu giống nhau.
- 下 学 期开 哪 几门 课 , 教研室 正在 研究
- học kỳ sau dạy môn nào thì phòng giáo vụ đang nghiên cứu.
- 他们 实践 了 新 的 教学方法
- Họ đã thực hành phương pháp giảng dạy mới.
- 他 在 一所 学校 里教 中文
- Anh ấy dạy tiếng Trung ở một trường học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
学›
教›
父›