教学法 jiàoxué fǎ
volume volume

Từ hán việt: 【giáo học pháp】

Đọc nhanh: 教学法 (giáo học pháp). Ý nghĩa là: sư phạm, phương pháp giảng dạy.

Ý Nghĩa của "教学法" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

教学法 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. sư phạm

pedagogics

✪ 2. phương pháp giảng dạy

teaching method

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 教学法

  • volume volume

    - 老师 lǎoshī 阐述 chǎnshù le 教学方法 jiāoxuéfāngfǎ

    - Giáo viên đã trình bày phương pháp giảng dạy.

  • volume volume

    - 学校 xuéxiào 教育 jiàoyù 学生 xuésheng 遵守 zūnshǒu 法律 fǎlǜ

    - Nhà trường giáo dục học sinh tuân thủ pháp luật.

  • volume volume

    - 老师 lǎoshī 推广 tuīguǎng xīn de 教学方法 jiāoxuéfāngfǎ

    - Giáo viên quảng bá phương pháp giảng dạy mới.

  • volume volume

    - 学生 xuésheng 认同 rèntóng 老师 lǎoshī de 教学方法 jiāoxuéfāngfǎ

    - Học sinh đồng ý với phương pháp giảng dạy của giáo viên.

  • volume volume

    - 请教 qǐngjiào 学习 xuéxí de 方法 fāngfǎ

    - Hãy dạy tôi phương pháp học tập.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yào 改进 gǎijìn 教学方法 jiāoxuéfāngfǎ

    - Chúng ta cần cải tiến phương pháp dạy.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 实践 shíjiàn le xīn de 教学方法 jiāoxuéfāngfǎ

    - Họ đã thực hành phương pháp giảng dạy mới.

  • volume volume

    - yòng 欺骗 qīpiàn 手法 shǒufǎ 取得 qǔde le 理科 lǐkē 教员 jiàoyuán de 职位 zhíwèi 谎称 huǎngchēng céng zài 大学 dàxué 读过 dúguò shū

    - Cô ấy đã sử dụng các phương pháp lừa dối để đạt được vị trí giáo viên môn Khoa học, cô ấy nói dối rằng đã từng học đại học.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tử 子 (+5 nét)
    • Pinyin: Xué
    • Âm hán việt: Học
    • Nét bút:丶丶ノ丶フフ丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FBND (火月弓木)
    • Bảng mã:U+5B66
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+7 nét)
    • Pinyin: Jiāo , Jiào
    • Âm hán việt: Giao , Giáo
    • Nét bút:一丨一ノフ丨一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JDOK (十木人大)
    • Bảng mã:U+6559
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Pháp
    • Nét bút:丶丶一一丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EGI (水土戈)
    • Bảng mã:U+6CD5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao