教士 jiàoshì
volume volume

Từ hán việt: 【giáo sĩ】

Đọc nhanh: 教士 (giáo sĩ). Ý nghĩa là: giáo sĩ; tu sĩ; người truyền giáo; người truyền đạo. Ví dụ : - 桑托斯教士根据我编写的心理问卷 Tôi đã viết bảng câu hỏi tâm lý mà Mục sư Santos sử dụng

Ý Nghĩa của "教士" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

教士 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. giáo sĩ; tu sĩ; người truyền giáo; người truyền đạo

基督教会传教的神职人员

Ví dụ:
  • volume volume

    - 桑托斯 sāngtuōsī 教士 jiàoshì 根据 gēnjù 编写 biānxiě de 心理 xīnlǐ 问卷 wènjuàn

    - Tôi đã viết bảng câu hỏi tâm lý mà Mục sư Santos sử dụng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 教士

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 当时 dāngshí jiào de shì 驯悍 xùnhàn 莎士比亚 shāshìbǐyà 著名 zhùmíng 喜剧 xǐjù

    - Chúng tôi đã thuần hóa loài chuột chù.

  • volume volume

    - 一教 yījiào jiù dǒng

    - vừa dạy đã hiểu ngay

  • volume volume

    - 不吝赐教 bùlìncìjiào

    - không tiếc công dạy bảo.

  • volume volume

    - 桑托斯 sāngtuōsī 教士 jiàoshì 根据 gēnjù 编写 biānxiě de 心理 xīnlǐ 问卷 wènjuàn

    - Tôi đã viết bảng câu hỏi tâm lý mà Mục sư Santos sử dụng

  • volume volume

    - 许多 xǔduō 学子 xuézǐ xiàng 博士 bóshì 请教 qǐngjiào 经学 jīngxué

    - Nhiều học giả đến thỉnh giáo bác sĩ về kinh học.

  • volume volume

    - ràng 博士生 bóshìshēng 小学 xiǎoxué 任教 rènjiào 确实 quèshí shì 大材小用 dàcáixiǎoyòng le

    - Để tiến sĩ đi dạy tiểu học, thật là không biết trọng nhân tài.

  • volume volume

    - 不同 bùtóng 语境 yǔjìng de 教训 jiàoxun a

    - Đó là một bài học về ngữ cảnh.

  • volume volume

    - shì 一位 yīwèi 著名 zhùmíng de 教育 jiàoyù 人士 rénshì

    - Ông ấy là một chuyên gia giáo dục nổi tiếng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Sĩ 士 (+0 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JM (十一)
    • Bảng mã:U+58EB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+7 nét)
    • Pinyin: Jiāo , Jiào
    • Âm hán việt: Giao , Giáo
    • Nét bút:一丨一ノフ丨一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JDOK (十木人大)
    • Bảng mã:U+6559
    • Tần suất sử dụng:Rất cao