Đọc nhanh: 教名 (giáo danh). Ý nghĩa là: tên thánh.
教名 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tên thánh
出生和受洗时取的名字,以区别于姓氏
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 教名
- 在 党 的 培养教育 下 , 他 成为 一名 优秀 的 共青团员
- Dưới sự bồi dưỡng, giáo dục của Đảng, anh ta đã trở thành một đoàn viên thanh niên ưu tú.
- 她 是 一名 副教授
- Cô ấy là phó giáo sư
- 他 是 一位 著名 的 教育 人士
- Ông ấy là một chuyên gia giáo dục nổi tiếng.
- 我 是 伊州 东北 惩教 中心 的 一名 警卫
- Tôi là bảo vệ tại Trung tâm Cải huấn Đông Bắc Illinois.
- 她 是 一位 知名 的 教授
- Cô ấy là một giáo sư nổi tiếng.
- 他 是 一名 资深教师
- Ông ấy là một giáo viên lâu năm.
- 她 是 一名 优秀 的 教师
- Cô ấy là một giáo viên xuất sắc.
- 他 是 一名 优秀 的 教师
- Anh ấy là một giáo viên ưu tú.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
名›
教›