敖闰 áo rùn
volume volume

Từ hán việt: 【ngao nhuận】

Đọc nhanh: 敖闰 (ngao nhuận). Ý nghĩa là: Vua Rồng của Biển Tây, Ao Run, cũng là Ao Ji ( ).

Ý Nghĩa của "敖闰" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

敖闰 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Vua Rồng của Biển Tây, Ao Run, cũng là Ao Ji (敖 吉)

Dragon King of the West Sea, Ao Run, also Ao Ji (敖吉)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 敖闰

  • volume volume

    - áo 老板 lǎobǎn hěn 幽默 yōumò

    - Ông chủ Ngao rất vui tính.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 敖游 áoyóu zài 湖边 húbiān

    - Chúng tôi rong chơi bên hồ.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 敖游 áoyóu 大海 dàhǎi

    - Anh ấy thích rong chơi trên biển.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yào 教育 jiàoyù 敖不可长 àobùkězhǎng de 道理 dàoli

    - Chúng ta cần dạy dỗ con trẻ không để phát sinh tâm ngạo mạn.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián shì 闰年 rùnnián ma

    - Năm nay có phải năm nhuận không?

  • volume volume

    - 今年 jīnnián 有个 yǒugè rùn 二月 èryuè

    - Năm nay có tháng hai nhuận.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+6 nét)
    • Pinyin: áo , ào
    • Âm hán việt: Ngao , Ngạo
    • Nét bút:一一丨一フノノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GSOK (土尸人大)
    • Bảng mã:U+6556
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Môn 門 (+4 nét)
    • Pinyin: Rùn
    • Âm hán việt: Nhuận
    • Nét bút:丶丨フ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LSMG (中尸一土)
    • Bảng mã:U+95F0
    • Tần suất sử dụng:Trung bình