Đọc nhanh: 救援用雪橇 (cứu viện dụng tuyết khiêu). Ý nghĩa là: Tấm trượt dùng trong cứu hộ.
救援用雪橇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tấm trượt dùng trong cứu hộ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 救援用雪橇
- 援救 灾民
- cứu giúp dân bị nạn.
- 援用 亲信
- bổ nhiệm thân tín.
- 援用 前人 的话
- Trích dẫn lời nói của người trước.
- 他们 正在 等待 国际 救援
- Họ đang chờ đợi sự cứu trợ quốc tế.
- 他 参与 了 紧急 救援 行动
- Anh ấy đã tham gia vào hoạt động cứu viện khẩn cấp.
- 他 准备 了 十件 急救 用品
- Anh ấy đã chuẩn bị mười món đồ cứu thương.
- 我们 组织 了 一支 救援队
- Chúng tôi đã tổ chức một đội cứu viện.
- 救援 队伍 已经 到达 现场
- Đội cứu hộ đã đến hiện trường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
援›
救›
橇›
用›
雪›