Đọc nhanh: 敌害 (địch hại). Ý nghĩa là: địch hại.
敌害 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. địch hại
危害某种动物的动物,叫做这种动物的敌害
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 敌害
- 不要 伤害 他人 的 心灵
- Đừng gây tổn thương tâm hồn của người khác.
- 上阵 杀敌
- ra trận giết giặc
- 穷 厉害 , 无人敌
- Quá là lợi hại, không ai địch nổi.
- 黄色录像 毒害 人们 的 心灵
- phim ảnh đồi truỵ đầu độc tư tưởng con người.
- 他 被 敌人 迫害 死 了
- Anh ấy bị kẻ địch bức hại đến chết.
- 不瞒你说 我 朋友 现在 的 病 是 被 人 所害
- Nói thật với bạn, bệnh tình hiện tại của bạn tôi là do người khác gây ra!
- 不要 害怕 , 我家 的 狗 不 咬 人
- Đừng sợ, chó nhà tôi không cắn đâu.
- 不法 商人 销售 伪劣 商 品 坑害 消费者
- Con buôn bất chính, bán hàng giả làm hại người tiêu dùng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
害›
敌›