Đọc nhanh: 敌机 (địch cơ). Ý nghĩa là: máy bay địch. Ví dụ : - 被击中的敌机冒着黑烟,坠落在大海里。 máy bay địch bị trúng đạn bốc khói đen, rơi tòm xuống biển.. - 敌机冒着黑烟摔下来。 máy bay địch bốc khói đen, rơi xuống.
敌机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy bay địch
敌方的飞机
- 被 击中 的 敌机 冒 着 黑烟 , 坠落在 大 海里
- máy bay địch bị trúng đạn bốc khói đen, rơi tòm xuống biển.
- 敌机 冒 着 黑烟 摔下来
- máy bay địch bốc khói đen, rơi xuống.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 敌机
- 敌机 葬身海底
- máy bay địch vùi thây dưới đáy biển.
- 敌机 摇晃 了 一下
- Máy bay địch lắc lư.
- 飞机 被 击中 的 敌机 冒 着 黑烟 , 坠落在 大 海里
- Máy bay địch bị trúng đạn phát ra khói đen và lao xuống biển.
- 不让 敌人 有 喘息 的 机会
- không để bọn giặc có dịp nghỉ xả hơi.
- 乘胜追击 , 不 给 敌人 缓气 的 机会
- thừa thắng truy kích, không để quân địch có cơ hội hồi sức.
- 敌机 在 地面 滑行 时机 首着 地 翻身 撞毁 了
- Máy bay địch đã lật ngửa và va chạm khi cất cánh từ mặt đất.
- 敌机 冒 着 黑烟 摔下来
- máy bay địch bốc khói đen, rơi xuống.
- 他们 用 机枪 扫射 进攻 的 敌军
- Họ sử dụng súng máy để bắn phá quân địch tấn công.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
敌›
机›