Đọc nhanh: 敌地 (địch địa). Ý nghĩa là: lãnh thổ kẻ địch.
敌地 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lãnh thổ kẻ địch
enemy territory
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 敌地
- 地形 有利于 我 而 不利于 敌
- địa hình có lợi cho ta, nhưng bất lợi cho địch
- 攻击 敌人 阵地
- Tiến công vào trận địa địch.
- 夺取 敌人 的 阵地
- cướp trận địa của địch
- 小心 敌人 的 地雷
- Cẩn thận mìn của địch.
- 他 勇敢 地 杀入 敌群
- Anh ấy dũng cảm xông vào đánh địch.
- 他们 顽强 地 抵抗 敌人
- Họ kiên cường chống lại kẻ thù.
- 他们 计划 袭击 敌人 的 阵地
- Họ lên kế hoạch đột kích vị trí của kẻ thù.
- 建立 敌后 根据地
- xây dựng căn cứ sau lưng địch
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
敌›