Đọc nhanh: 效价能 (hiệu giá năng). Ý nghĩa là: hiệu lực, hiệu giá (thước đo nồng độ hiệu quả trong virus học hoặc bệnh lý hóa học, được xác định về hiệu lực sau khi pha loãng bằng chuẩn độ).
效价能 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. hiệu lực
potency
✪ 2. hiệu giá (thước đo nồng độ hiệu quả trong virus học hoặc bệnh lý hóa học, được xác định về hiệu lực sau khi pha loãng bằng chuẩn độ)
titer (measure of effective concentration in virology or chemical pathology, defined in terms of potency after dilution by titration)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 效价能
- 吃 了 这药 就 能 奏效
- uống thuốc này sẽ thấy hiệu quả.
- 你 今天 能 给 我 一份 报价单 吗 ?
- Bạn có thể cho tôi bảng báo giá ngày hôm nay không?
- 你 运用 时间 的 效率 可能 不够
- Bạn có thể không sử dụng thời gian của mình đủ hiệu quả
- 你 能 给 我 优惠券 代码 或者 优惠价格 吗
- Bạn có thể cho tôi mã phiếu giảm giá, hoặc giá ưu đãi được không?
- 你 能否 给 我 一份 有 规格 说明 的 价目单 吗 ?
- Bạn có thể cho tôi một bản danh sách giá có mô tả chi tiết không?
- 他 的 沟通 技巧 非常 出色 , 因此 他 能够 有效 地 与 各种 人 交流
- Kỹ năng giao tiếp của anh ấy rất xuất sắc, vì vậy anh ấy có thể tương tác hiệu quả với nhiều loại người.
- 他 是 一位 经验丰富 的 运营 经理 , 能 有效 解决问题
- Anh ấy là một quản lý vận hành giàu kinh nghiệm và có thể giải quyết vấn đề một cách hiệu quả.
- 他 是 一位 经验丰富 的 零售 经理 , 能 有效 提升 门店 业绩
- Anh ấy là một quản lý bán lẻ giàu kinh nghiệm, có thể nâng cao hiệu suất cửa hàng một cách hiệu quả.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
价›
效›
能›