Đọc nhanh: 政网 (chính võng). Ý nghĩa là: Tỉ dụ pháp kỉ (lưới pháp luật). ◇Nam sử 南史: Thì chính võng sơ khoát; bách tính đa bất tuân cấm 時政網疏闊; 百姓多不遵禁 (Lưu Tiềm truyện 劉潛傳)..
政网 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tỉ dụ pháp kỉ (lưới pháp luật). ◇Nam sử 南史: Thì chính võng sơ khoát; bách tính đa bất tuân cấm 時政網疏闊; 百姓多不遵禁 (Lưu Tiềm truyện 劉潛傳).
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 政网
- 临时政府 负责 组织 选举
- Chính phủ lâm thời phụ trách tổ chức bầu cử.
- 临时政府
- Chính phủ lâm thời.
- 中国 采用 闭关锁国 的 政策
- Trung Quốc áp dụng chính sách bế quan tỏa cảng.
- 中央 发布 了 新 政策
- Trung ương đã ban hành chính sách mới.
- 中国 的 投资 政策 为 外国 投资者 提供 了 优惠待遇
- Chính sách đầu tư của Trung Quốc mang lại lợi ích đặc biệt cho nhà đầu tư nước ngoài.
- 高速 增长 的 数据 流量 是否 会 压垮 无线网络
- Liệu tốc độ tăng trưởng nhanh chóng của dữ liệu di động có lấn át mạng không dây?
- 专制政府 的 死穴 就 在于 其治下 民众 的 情绪 没有 一个 宣泄 口
- Điểm chết người của chính quyền chuyên chế là không có lối thoát cho cảm xúc của người dân dưới sự cai trị của nó.
- 中国 结束 了 独生子女 政策 , 允许 每个 家庭 生 两个 孩子
- Trung Quốc chấm dứt chính sách một con và cho phép các gia đình có hai con.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
政›
网›