Đọc nhanh: 政纪 (chính kỷ). Ý nghĩa là: luật hành chính (luật mà cơ quan hành chính quốc gia đặt ra để nhân viên cơ quan hành chính phải tuân theo.).
政纪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. luật hành chính (luật mà cơ quan hành chính quốc gia đặt ra để nhân viên cơ quan hành chính phải tuân theo.)
国家行政机关所制定的为行政机关人员必须遵守的纪律
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 政纪
- 上 年纪
- có tuổi.
- 不善 经纪
- không giỏi về kinh doanh.
- 不 干涉 政策
- chính sách không can thiệp
- 鸭嘴龙 生长 在 距今 七 、 八千万 年前 的 中生代 白垩纪 晚期
- khủng long mỏ vịt sống ở cuối kỷ Crê-ta đại Trung sinh cách đây bảy tám chục triệu năm.
- 不结盟 政策
- chính sách không liên kết
- 不结盟 国家 的 政府首脑 会议
- hội nghị các nguyên thủ quốc gia các nước không liên kết
- 上 了 年纪 脸上 就 会 起皱
- Khi có tuổi trên mặt sẽ có nếp nhăn.
- 一定 要 严肃 考场 纪律
- Nhất định phải nghiêm túc thực hiện kỷ luật phòng thi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
政›
纪›