Đọc nhanh: 律令 (luật lệnh). Ý nghĩa là: pháp lệnh; điều lệnh pháp luật.
律令 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. pháp lệnh; điều lệnh pháp luật
法律条令; 法令
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 律令
- 下达 号令
- truyền lệnh xuống dưới.
- 不知 令堂 身体 如何 ?
- Không biết sức khỏe của mẹ ngài thế nào?
- 不正之风 , 令人 愤恨
- tập tục không lành mạnh khiến cho người ta căm hận.
- 饮食 不 规律 容易 生病
- Ăn uống không đều đặn dễ gây bệnh.
- 不得 纵令 坏人 逃脱
- không thể để cho kẻ xấu chạy thoát.
- 法律 令人振奋
- Luật là thú vị.
- 舒缓 的 旋律 令人 感到 平静
- Giai điệu êm dịu khiến người ta cảm thấy bình yên.
- 上司 命令 我们 停止 工作
- Sếp ra lệnh cho chúng tôi dừng công việc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
令›
律›