政论 zhènglùn
volume volume

Từ hán việt: 【chính luận】

Đọc nhanh: 政论 (chính luận). Ý nghĩa là: chính luận; bình luận chính trị; bàn luận về chính trị. Ví dụ : - 政论文章 bài văn bình luận chính trị.

Ý Nghĩa của "政论" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

政论 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chính luận; bình luận chính trị; bàn luận về chính trị

针对当时政治问题发表的评论

Ví dụ:
  • volume volume

    - 政论 zhènglùn 文章 wénzhāng

    - bài văn bình luận chính trị.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 政论

  • volume volume

    - 政论 zhènglùn 文章 wénzhāng

    - bài văn bình luận chính trị.

  • volume volume

    - 议论 yìlùn 朝政 cháozhèng

    - bàn luận triều chính.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 议论 yìlùn 政治 zhèngzhì

    - Anh ấy thích bàn luận về chính trị.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 讨论 tǎolùn le 政治 zhèngzhì

    - Họ đã thảo luận về chính trị.

  • volume volume

    - 政治 zhèngzhì shàng de 争论 zhēnglùn 总是 zǒngshì 不断 bùduàn

    - Cuộc tranh luận về chính trị luôn diễn ra.

  • volume volume

    - 辩论 biànlùn le 政策 zhèngcè 问题 wèntí

    - Anh ấy và cô ấy tranh luận về chính sách.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 讨论 tǎolùn le 公司 gōngsī de xīn 政策 zhèngcè

    - Chúng tôi đã thảo luận về chính sách mới của công ty.

  • volume volume

    - xīn 政策 zhèngcè 掀起 xiānqǐ le 社会 shèhuì de 讨论 tǎolùn

    - Chính sách mới đã làm dấy lên cuộc thảo luận trong xã hội.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhēng , Zhèng
    • Âm hán việt: Chinh , Chánh , Chính
    • Nét bút:一丨一丨一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MMOK (一一人大)
    • Bảng mã:U+653F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+4 nét)
    • Pinyin: Lún , Lùn
    • Âm hán việt: Luân , Luận
    • Nét bút:丶フノ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVOP (戈女人心)
    • Bảng mã:U+8BBA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao