Đọc nhanh: 政论 (chính luận). Ý nghĩa là: chính luận; bình luận chính trị; bàn luận về chính trị. Ví dụ : - 政论文章 bài văn bình luận chính trị.
政论 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chính luận; bình luận chính trị; bàn luận về chính trị
针对当时政治问题发表的评论
- 政论 文章
- bài văn bình luận chính trị.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 政论
- 政论 文章
- bài văn bình luận chính trị.
- 议论 朝政
- bàn luận triều chính.
- 他 喜欢 议论 政治
- Anh ấy thích bàn luận về chính trị.
- 他们 讨论 了 政治
- Họ đã thảo luận về chính trị.
- 政治 上 的 争论 总是 不断
- Cuộc tranh luận về chính trị luôn diễn ra.
- 他 和 她 辩论 了 政策 问题
- Anh ấy và cô ấy tranh luận về chính sách.
- 我们 讨论 了 公司 的 新 政策
- Chúng tôi đã thảo luận về chính sách mới của công ty.
- 新 政策 掀起 了 社会 的 讨论
- Chính sách mới đã làm dấy lên cuộc thảo luận trong xã hội.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
政›
论›