放达 fàng dá
volume volume

Từ hán việt: 【phóng đạt】

Đọc nhanh: 放达 (phóng đạt). Ý nghĩa là: phóng khoáng; khoáng đạt; thả cửa; tha hồ. Ví dụ : - 纵酒放达 uống rượu thả cửa; tha hồ nhậu nhẹt.

Ý Nghĩa của "放达" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

放达 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phóng khoáng; khoáng đạt; thả cửa; tha hồ

言行不受世俗礼法的拘束

Ví dụ:
  • volume volume

    - 纵酒 zòngjiǔ fàng

    - uống rượu thả cửa; tha hồ nhậu nhẹt.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 放达

  • volume volume

    - 纵酒 zòngjiǔ fàng

    - uống rượu thả cửa; tha hồ nhậu nhẹt.

  • volume volume

    - 黎明 límíng de 时刻 shíkè ràng rén 放松 fàngsōng

    - Thời khắc bình minh khiến người ta cảm thấy thư giãn.

  • volume volume

    - 一把 yībǎ 小锤放 xiǎochuífàng 桌上 zhuōshàng

    - Một cái búa nhỏ đặt trên bàn.

  • volume volume

    - 想起 xiǎngqǐ 新娘 xīnniáng 平克顿 píngkèdùn 不禁 bùjīn 心花怒放 xīnhuānùfàng

    - Nghĩ đến cô dâu của mình, Pinkerton không khỏi cảm thấy vui mừng.

  • volume volume

    - 一个 yígè 放在 fàngzài 场地 chǎngdì shàng de 室外 shìwài 囚笼 qiúlóng

    - Một phòng giam ngoài trời trên sân.

  • volume volume

    - wǎn 放映 fàngyìng 三个 sāngè 同一 tóngyī 主题 zhǔtí de 访问记 fǎngwènjì shí 真是 zhēnshi 小题大做 xiǎotídàzuò

    - Buổi chiếu ba bản ghi chứng về cuộc phỏng vấn cùng một chủ đề trong một đêm thật là quá đáng.

  • volume volume

    - 放心 fàngxīn zǒu ba 一定 yídìng 的话 dehuà 转达 zhuǎndá gěi

    - anh yên tâm đi đi, nhất định tôi sẽ chuyển lời anh tới anh ấy.

  • volume volume

    - 一摞 yīluò shū 放在 fàngzài 角落里 jiǎoluòlǐ

    - Một chồng sách được đặt ở trong góc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+4 nét)
    • Pinyin: Fāng , Fǎng , Fàng
    • Âm hán việt: Phóng , Phương , Phỏng
    • Nét bút:丶一フノノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YSOK (卜尸人大)
    • Bảng mã:U+653E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+3 nét)
    • Pinyin: Dá , Tà , Tì
    • Âm hán việt: Thế , Đạt
    • Nét bút:一ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+8FBE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao