放话 fàng huà
volume volume

Từ hán việt: 【phóng thoại】

Đọc nhanh: 放话 (phóng thoại). Ý nghĩa là: đưa ra đơn đặt hàng, cố ý làm rò rỉ thông tin nhất định, để lan truyền tin tức hoặc tin đồn.

Ý Nghĩa của "放话" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

放话 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. đưa ra đơn đặt hàng

to give orders

✪ 2. cố ý làm rò rỉ thông tin nhất định

to leak certain information intentionally

✪ 3. để lan truyền tin tức hoặc tin đồn

to spread news or rumors

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 放话

  • volume volume

    - wán 电话 diànhuà hòu qǐng 听筒 tīngtǒng fàng huí 原位 yuánwèi

    - Sau khi gọi điện thoại, vui lòng đặt tai nghe trở lại vị trí ban đầu.

  • volume volume

    - 一声 yīshēng 放下 fàngxià le 电话筒 diànhuàtǒng

    - Vừa nghe sình sịch một tiếng là đặt ngay điện thoại xuống.

  • volume volume

    - bié tīng de 放屁 fàngpì huà

    - Đừng nghe những lời chém gió của anh ấy.

  • volume volume

    - 的话 dehuà dōu shì 放屁 fàngpì

    - Những lời của anh ấy đều là nói xạo.

  • volume volume

    - 说话 shuōhuà 老是 lǎoshi 那么 nàme 大声 dàshēng 大气 dàqì 调门儿 diàoménér fàng 点儿 diǎner 行不行 xíngbùxíng

    - anh cứ nói chuyện to như thế, nhỏ giọng một chút được không?

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 放肆 fàngsì 说话 shuōhuà

    - Anh ta luôn nói chuyện một cách suồng sã.

  • volume volume

    - 说话 shuōhuà 就让 jiùràng rén 放心 fàngxīn

    - Cô ấy nói chuyện khiến người khác yên tâm.

  • volume volume

    - 放心 fàngxīn zǒu ba 一定 yídìng 的话 dehuà 转达 zhuǎndá gěi

    - anh yên tâm đi đi, nhất định tôi sẽ chuyển lời anh tới anh ấy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+4 nét)
    • Pinyin: Fāng , Fǎng , Fàng
    • Âm hán việt: Phóng , Phương , Phỏng
    • Nét bút:丶一フノノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YSOK (卜尸人大)
    • Bảng mã:U+653E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
    • Pinyin: Huà
    • Âm hán việt: Thoại
    • Nét bút:丶フノ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IVHJR (戈女竹十口)
    • Bảng mã:U+8BDD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao