Đọc nhanh: 放话 (phóng thoại). Ý nghĩa là: đưa ra đơn đặt hàng, cố ý làm rò rỉ thông tin nhất định, để lan truyền tin tức hoặc tin đồn.
放话 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. đưa ra đơn đặt hàng
to give orders
✪ 2. cố ý làm rò rỉ thông tin nhất định
to leak certain information intentionally
✪ 3. để lan truyền tin tức hoặc tin đồn
to spread news or rumors
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 放话
- 打 完 电话 后 , 请 把 听筒 放 回 原位
- Sau khi gọi điện thoại, vui lòng đặt tai nghe trở lại vị trí ban đầu.
- 喀 哒 一声 , 放下 了 电话筒
- Vừa nghe sình sịch một tiếng là đặt ngay điện thoại xuống.
- 别 听 他 的 放屁 话
- Đừng nghe những lời chém gió của anh ấy.
- 他 的话 都 是 放屁
- Những lời của anh ấy đều là nói xạo.
- 你 说话 老是 那么 大声 大气 , 调门儿 放 低 点儿 行不行
- anh cứ nói chuyện to như thế, nhỏ giọng một chút được không?
- 他 总是 放肆 地 说话
- Anh ta luôn nói chuyện một cách suồng sã.
- 她 一 说话 就让 人 放心
- Cô ấy nói chuyện khiến người khác yên tâm.
- 你 放心 走 吧 , 我 一定 把 你 的话 转达 给 他
- anh yên tâm đi đi, nhất định tôi sẽ chuyển lời anh tới anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
放›
话›