放进 fàng jìn
volume volume

Từ hán việt: 【phóng tiến】

Đọc nhanh: 放进 (phóng tiến). Ý nghĩa là: để đưa vào. Ví dụ : - 我把菠菜水田芥圆白菜都放进我的购物车里。 Tôi cho rau bina, cải xoong, bắp cải vào giỏ hàng của tôi.

Ý Nghĩa của "放进" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

放进 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. để đưa vào

to put into

Ví dụ:
  • volume volume

    - 菠菜 bōcài 水田芥 shuǐtiánjiè 圆白菜 yuánbáicài dōu 放进 fàngjìn de 购物车 gòuwùchē

    - Tôi cho rau bina, cải xoong, bắp cải vào giỏ hàng của tôi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 放进

  • volume volume

    - 颗粒 kēlì 粮食 liángshí 放进 fàngjìn 袋子 dàizi

    - Anh ấy cho các hạt lương thực vào túi.

  • volume volume

    - 把手 bǎshǒu 放进 fàngjìn 褚里 chǔlǐ

    - Anh ấy bỏ tay vào túi.

  • volume volume

    - 两极 liǎngjí shì 相通 xiāngtōng de ma 当牙 dāngyá xuě 自己 zìjǐ de 尾巴 wěibā 放进 fàngjìn 口里 kǒulǐ 时说 shíshuō

    - "Điều cực đại và điều cực tiểu có sự liên kết với nhau" - cá voi trắng nói khi đặt đuôi của nó vào miệng.

  • volume volume

    - 你们 nǐmen yán 放进 fàngjìn 汤里 tānglǐ

    - Các bạn cho muối vào canh.

  • volume volume

    - 迟疑 chíyí le 一会儿 yīhuìer cái 放胆 fàngdǎn 走进 zǒujìn 屋里 wūlǐ

    - anh ấy do dự một chút, mới bạo gan bước vào nhà.

  • volume volume

    - 放行 fàngxíng tiáo jiāng duì 棉花 miánhua 进行 jìnxíng 没收 mòshōu 罚款 fákuǎn

    - Nếu không có giấy mua hàng ra cổng , sẽ bị tịch thu và phạt tiền.

  • volume volume

    - shū 放进 fàngjìn bāo

    - Anh ấy để sách vào trong túi.

  • - 可以 kěyǐ 衣服 yīfú 放进 fàngjìn 依柜里 yīguìlǐ

    - Bạn có thể đặt quần áo vào trong tủ áo.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+4 nét)
    • Pinyin: Fāng , Fǎng , Fàng
    • Âm hán việt: Phóng , Phương , Phỏng
    • Nét bút:丶一フノノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YSOK (卜尸人大)
    • Bảng mã:U+653E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Jìn
    • Âm hán việt: Tiến , Tấn
    • Nét bút:一一ノ丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YTT (卜廿廿)
    • Bảng mã:U+8FDB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao