Đọc nhanh: 改用 (cải dụng). Ý nghĩa là: chuyển sang, để sử dụng (cái gì đó khác nhau).
改用 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chuyển sang
to change over to; to switch to
✪ 2. để sử dụng (cái gì đó khác nhau)
to use (sth different)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 改用
- 改革 用工 制度
- chế độ cải cách sử dụng công nhân.
- 改用 了 头孢 唑 啉 时刻 注意 过敏反应
- Thay thế cefazolin và theo dõi chặt chẽ phản ứng dị ứng.
- 你 不要 用 金属 器具 来 装酒 , 这样 会 改变 酒 的 味道
- Bạn không nên dùng đồ bằng kim loại để đựng rượu, như vậy sẽ làm thay đổi mùi vị của rượu.
- 不过 现在 它们 已经 被 改建 , 用作 库房 或 粮仓 了
- Tuy nhiên, hiện tại chúng đã được sửa đổi và sử dụng làm nhà kho hoặc kho lương thực.
- 请勿 用 涂改液 删改
- Không sử dụng bút xóa để xóa hoặc sửa đổi.
- 请电 修改 信用证
- Vui lòng sửa đổi thư tín dụng.
- 老师 用 朱笔 批改作业
- Thầy giáo dùng bút đỏ sửa bài tập.
- 既然 你 坚持 , 我 就 只好 修改 信用证
- Vì bạn kiên quyết, tôi sẽ chỉnh sửa chứng chỉ tín dụng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
改›
用›