Đọc nhanh: 改点 (cải điểm). Ý nghĩa là: thay đổi thời gian. Ví dụ : - 列车改点运行。 đoàn tàu thay đổi thời gian khởi hành.
改点 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thay đổi thời gian
更改原定的时间
- 列车 改 点 运行
- đoàn tàu thay đổi thời gian khởi hành.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 改点
- 列车 改 点 运行
- đoàn tàu thay đổi thời gian khởi hành.
- 叫惯 了 姐姐 , 如今 要 改口 叫 嫂子 , 真 有点 别扭
- gọi chị quen rồi, bây giờ đổi thành chị dâu, có hơi ngượng một chút.
- 几年 过去 了 , 他 的 毛病 一点儿 都 没改
- mấy năm qua rồi, bệnh tình của anh ấy cũng không đỡ chút nào.
- 切实 改正缺点
- thực sự sửa chữa khuyết điểm.
- 改短 一点儿
- Sửa ngắn đi một chút.
- 我 得 修改 图表 . 我出 了 点儿 错
- Tôi phải sửa biểu đồ. Tôi đã mắc một chút lỗi.
- 把 炉膛 改 小 一点 , 就 能 省 煤
- lòng lò sửa nhỏ lại một chút thì sẽ tiết kiệm được than.
- 我 渴望 并 将 洗耳 聆听 你们 关于 世卫 组织 需要 何种 改革 的 观点
- Tôi háo hức và sẽ lắng nghe quan điểm của bạn về những cải cách cần thiết trong WHO
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
改›
点›