Đọc nhanh: 收纳箱 (thu nạp tương). Ý nghĩa là: Thùng đựng đồ.
收纳箱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thùng đựng đồ
收纳箱就是专门用来整理零乱物品的箱子(盒子),相当于垃圾桶,但装的是还有用但又不常用的非垃圾物品。它轻便灵活,根据自己的需要购买不同的形状,有方形的也有圆形的、菱形的等等。可以是一个个的储物盒,也可以设计成为一组组的储物柜。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 收纳箱
- 如数 收纳
- thu nạp đủ số.
- 一 星期 轻松 收入 过千绑 元
- Dễ dàng kiếm được hơn một nghìn KNB một tuần
- 我 不能 听 我 的 收音机 因为 音箱 坏 了
- Tôi không thể nghe radio vì cái loa bị hỏng rồi.
- 你 可以 把 这些 纸箱 回收 吗 ?
- Bạn có thể tái chế những thùng giấy này không?
- 他 的 收入 有 多少 需纳 所得税
- Bao nhiêu thuế thu nhập phải đóng cho thu nhập của anh ta?
- 点击 自己 的 头像 , 可以 输入 邮箱 收取 信息
- bấm vào hình đại diện của bạn để nhập địa chỉ email để nhận thông tin.
- 纸张 应该 放进 回收 箱
- Giấy nên được cho vào thùng tái chế.
- 不要 把 那些 箱子 扔掉
- Đừng vứt những chiếc hộp đó đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
收›
箱›
纳›