应收票据 yīng shōu piàojù
volume volume

Từ hán việt: 【ứng thu phiếu cứ】

Đọc nhanh: 应收票据 (ứng thu phiếu cứ). Ý nghĩa là: Tín phiếu phải thu.

Ý Nghĩa của "应收票据" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

应收票据 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Tín phiếu phải thu

根据我国现行法律的规定,商业汇票的付款期限不得超过6个月,符合条件的商业汇票的持票人,可以持未到期的商业汇票和贴现凭证向银行申请贴现。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 应收票据

  • volume volume

    - 可以 kěyǐ 收集 shōují 邮票 yóupiào 电影票 diànyǐngpiào 等等 děngděng

    - Bạn có thể thu thập tem, vé xem phim, v.v.

  • volume volume

    - 从小 cóngxiǎo jiù 喜欢 xǐhuan 收集 shōují 邮票 yóupiào

    - Ông đam mê sưu tập tem từ khi còn nhỏ.

  • volume volume

    - 表哥 biǎogē 喜欢 xǐhuan 收藏 shōucáng 邮票 yóupiào

    - Anh họ của tôi thích sưu tầm tem.

  • volume volume

    - 收集 shōují le 一组 yīzǔ 邮票 yóupiào

    - Cô ấy đã sưu tầm một bộ tem.

  • volume volume

    - 感觉 gǎnjué 应该 yīnggāi 收下 shōuxià

    - Cảm giác tôi không nên chấp nhận nó

  • volume volume

    - 收藏 shōucáng guò 很多 hěnduō 邮票 yóupiào

    - Anh ấy đã sưu tập nhiều tem.

  • volume volume

    - 借出 jièchū de shū 应该 yīnggāi 收回 shōuhuí le

    - sách cho mượn đã đến lúc phải lấy về.

  • volume volume

    - 收到 shōudào le 公司 gōngsī de 一张 yīzhāng 支票 zhīpiào

    - Anh ấy đã nhận được một tấm séc từ công ty.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+4 nét)
    • Pinyin: Yīng , Yìng
    • Âm hán việt: Ưng , Ứng
    • Nét bút:丶一ノ丶丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IFM (戈火一)
    • Bảng mã:U+5E94
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Jū , Jù
    • Âm hán việt: , Cứ
    • Nét bút:一丨一フ一ノ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QSJR (手尸十口)
    • Bảng mã:U+636E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+2 nét)
    • Pinyin: Shōu
    • Âm hán việt: Thu , Thâu , Thú
    • Nét bút:フ丨ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VLOK (女中人大)
    • Bảng mã:U+6536
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+6 nét)
    • Pinyin: Piāo , Piào
    • Âm hán việt: Phiêu , Phiếu , Tiêu
    • Nét bút:一丨フ丨丨一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MWMMF (一田一一火)
    • Bảng mã:U+7968
    • Tần suất sử dụng:Rất cao