Đọc nhanh: 收生婆 (thu sinh bà). Ý nghĩa là: bà mụ; bà đỡ.
收生婆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bà mụ; bà đỡ
以旧法接生为业的妇女
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 收生婆
- 收生婆 经验 十分 丰富
- Bà mụ có kinh nghiệm rất phong phú.
- 收入 不 多 , 但 聊 生于 无
- Thu nhập không nhiều, nhưng có còn hơn không.
- 王先生 向 我们 收 房租
- Ông Vương thu tiền thuê nhà của chúng tôi.
- 医生 给 我 开 了 收敛剂
- Bác sĩ đã kê cho tôi thuốc cầm máu.
- 我们 学校 今年 打算 招收 300 名 留学生
- trường chúng tôi dự kiến tuyển 300 sinh viên quốc tế trong năm nay
- 去年 是 作曲家 一生 中 创作 丰收 的 时期
- Năm ngoái là thời kỳ đầy thành công trong sự nghiệp sáng tác của nhà soạn nhạc.
- 他 收到 了 三张 生日 贺卡
- Anh ấy đã nhận được ba tấm thiệp sinh nhật.
- 学校 累计 招收 学生 500 名
- Trường đã tuyển sinh tổng cộng 500 học sinh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
婆›
收›
生›