Đọc nhanh: 收板机 (thu bản cơ). Ý nghĩa là: máy thu bản mạch (sử dụng trong SMT).
收板机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy thu bản mạch (sử dụng trong SMT)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 收板机
- 收音机
- máy thu thanh.
- 他 一边 同 我 谈话 , 一边 鼓捣 收音机
- anh ấy vừa trò chuyện với tôi, vừa mân mê chiếc ra-đi-ô.
- 注意 收听 登机 广播 通知
- Chú ý lắng nghe thông báo lên máy bay.
- 我 不能 听 我 的 收音机 因为 音箱 坏 了
- Tôi không thể nghe radio vì cái loa bị hỏng rồi.
- 会场 里 已 设置 了 收音机
- Trong hội trường đã trang bị máy thu.
- 我 的 手机 被 妈妈 没收 了
- Điện thoại của tôi bị mẹ tịch thu rồi.
- 他们 尽力 简化 了 电视机 的 主板
- Họ đã cố gắng hết sức để đơn giản hóa bo mạch chủ của TV.
- 收到 老板 的 夸奖 , 我 很 开心
- Tôi rất vui khi nhận được lời khen từ sếp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
收›
机›
板›